100 currency-names.BIF sang Bảng Liban

Đổi tiền BIF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bif
3.132,85 lbp

FBu1,000 BIF = ل.ل.31,33 LBP

Mid-market exchange rate at 02:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Liban
1 BIF31.32850 LBP
5 BIF156.64250 LBP
10 BIF313.28500 LBP
20 BIF626.57000 LBP
50 BIF1,566.42500 LBP
100 BIF3,132.85000 LBP
250 BIF7,832.12500 LBP
500 BIF15,664.25000 LBP
1000 BIF31,328.50000 LBP
2000 BIF62,657.00000 LBP
5000 BIF156,642.50000 LBP
10000 BIF313,285.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Burundi
1 LBP0.03192 BIF
5 LBP0.15960 BIF
10 LBP0.31920 BIF
20 LBP0.63840 BIF
50 LBP1.59599 BIF
100 LBP3.19198 BIF
250 LBP7.97995 BIF
500 LBP15.95990 BIF
1000 LBP31.91980 BIF
2000 LBP63.83960 BIF
5000 LBP159.59900 BIF
10000 LBP319.19800 BIF