1 nghìn Bảng Liban sang currency-names.BIF

Đổi tiền LBP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
32 bif

ل.ل.1,000 LBP = FBu0,03204 BIF

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Burundi
1 LBP0.03204 BIF
5 LBP0.16018 BIF
10 LBP0.32036 BIF
20 LBP0.64072 BIF
50 LBP1.60179 BIF
100 LBP3.20358 BIF
250 LBP8.00895 BIF
500 LBP16.01790 BIF
1000 LBP32.03580 BIF
2000 LBP64.07160 BIF
5000 LBP160.17900 BIF
10000 LBP320.35800 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Liban
1 BIF31.21510 LBP
5 BIF156.07550 LBP
10 BIF312.15100 LBP
20 BIF624.30200 LBP
50 BIF1,560.75500 LBP
100 BIF3,121.51000 LBP
250 BIF7,803.77500 LBP
500 BIF15,607.55000 LBP
1000 BIF31,215.10000 LBP
2000 BIF62,430.20000 LBP
5000 BIF156,075.50000 LBP
10000 BIF312,151.00000 LBP