1 nghìn Taka Bangladesh sang currency-names.ERN

Đổi tiền BDT sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
136,85 ern

Tk1,000 BDT = Nfk0,1369 ERN

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Nakfa Eritrea
1 BDT0.13685 ERN
5 BDT0.68425 ERN
10 BDT1.36850 ERN
20 BDT2.73700 ERN
50 BDT6.84250 ERN
100 BDT13.68500 ERN
250 BDT34.21250 ERN
500 BDT68.42500 ERN
1000 BDT136.85000 ERN
2000 BDT273.70000 ERN
5000 BDT684.25000 ERN
10000 BDT1,368.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Taka Bangladesh
1 ERN7.30727 BDT
5 ERN36.53635 BDT
10 ERN73.07270 BDT
20 ERN146.14540 BDT
50 ERN365.36350 BDT
100 ERN730.72700 BDT
250 ERN1,826.81750 BDT
500 ERN3,653.63500 BDT
1000 ERN7,307.27000 BDT
2000 ERN14,614.54000 BDT
5000 ERN36,536.35000 BDT
10000 ERN73,072.70000 BDT