250 Taka Bangladesh sang currency-names.ERN

Đổi tiền BDT sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bdt
32,12 ern

Tk1,000 BDT = Nfk0,1285 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Nakfa Eritrea
1 BDT0.12850 ERN
5 BDT0.64250 ERN
10 BDT1.28499 ERN
20 BDT2.56998 ERN
50 BDT6.42495 ERN
100 BDT12.84990 ERN
250 BDT32.12475 ERN
500 BDT64.24950 ERN
1000 BDT128.49900 ERN
2000 BDT256.99800 ERN
5000 BDT642.49500 ERN
10000 BDT1,284.99000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Taka Bangladesh
1 ERN7.78213 BDT
5 ERN38.91065 BDT
10 ERN77.82130 BDT
20 ERN155.64260 BDT
50 ERN389.10650 BDT
100 ERN778.21300 BDT
250 ERN1,945.53250 BDT
500 ERN3,891.06500 BDT
1000 ERN7,782.13000 BDT
2000 ERN15,564.26000 BDT
5000 ERN38,910.65000 BDT
10000 ERN77,821.30000 BDT