1 nghìn Đô-la Barbados sang Rúp Nga

Đổi tiền BBD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
45.869,50 rub

Bds$1,000 BBD = руб45,87 RUB

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Rúp Nga
1 BBD45.86950 RUB
5 BBD229.34750 RUB
10 BBD458.69500 RUB
20 BBD917.39000 RUB
50 BBD2,293.47500 RUB
100 BBD4,586.95000 RUB
250 BBD11,467.37500 RUB
500 BBD22,934.75000 RUB
1000 BBD45,869.50000 RUB
2000 BBD91,739.00000 RUB
5000 BBD229,347.50000 RUB
10000 BBD458,695.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Barbados
1 RUB0.02180 BBD
5 RUB0.10901 BBD
10 RUB0.21801 BBD
20 RUB0.43602 BBD
50 RUB1.09005 BBD
100 RUB2.18010 BBD
250 RUB5.45025 BBD
500 RUB10.90050 BBD
1000 RUB21.80100 BBD
2000 RUB43.60200 BBD
5000 RUB109.00500 BBD
10000 RUB218.01000 BBD