Đô-la Barbados sang currency-names.ERN

Đổi tiền BBD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
7.500 ern

Bds$1,000 BBD = Nfk7,500 ERN

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Nakfa Eritrea
1 BBD7.50000 ERN
5 BBD37.50000 ERN
10 BBD75.00000 ERN
20 BBD150.00000 ERN
50 BBD375.00000 ERN
100 BBD750.00000 ERN
250 BBD1,875.00000 ERN
500 BBD3,750.00000 ERN
1000 BBD7,500.00000 ERN
2000 BBD15,000.00000 ERN
5000 BBD37,500.00000 ERN
10000 BBD75,000.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Barbados
1 ERN0.13333 BBD
5 ERN0.66667 BBD
10 ERN1.33333 BBD
20 ERN2.66666 BBD
50 ERN6.66665 BBD
100 ERN13.33330 BBD
250 ERN33.33325 BBD
500 ERN66.66650 BBD
1000 ERN133.33300 BBD
2000 ERN266.66600 BBD
5000 ERN666.66500 BBD
10000 ERN1,333.33000 BBD