20 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Uganda

Đổi tiền BAM sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bam
41.642 ugx

KM1,000 BAM = Ush2.082 UGX

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shilling Uganda
1 BAM2,082.12000 UGX
5 BAM10,410.60000 UGX
10 BAM20,821.20000 UGX
20 BAM41,642.40000 UGX
50 BAM104,106.00000 UGX
100 BAM208,212.00000 UGX
250 BAM520,530.00000 UGX
500 BAM1,041,060.00000 UGX
1000 BAM2,082,120.00000 UGX
2000 BAM4,164,240.00000 UGX
5000 BAM10,410,600.00000 UGX
10000 BAM20,821,200.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 UGX0.00048 BAM
5 UGX0.00240 BAM
10 UGX0.00480 BAM
20 UGX0.00961 BAM
50 UGX0.02401 BAM
100 UGX0.04803 BAM
250 UGX0.12007 BAM
500 UGX0.24014 BAM
1000 UGX0.48028 BAM
2000 UGX0.96056 BAM
5000 UGX2.40140 BAM
10000 UGX4.80279 BAM