Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Cedi Ghana

Đổi tiền BAM sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
7.204,93 ghs

KM1,000 BAM = GH¢7,205 GHS

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Cedi Ghana
1 BAM7.20493 GHS
5 BAM36.02465 GHS
10 BAM72.04930 GHS
20 BAM144.09860 GHS
50 BAM360.24650 GHS
100 BAM720.49300 GHS
250 BAM1,801.23250 GHS
500 BAM3,602.46500 GHS
1000 BAM7,204.93000 GHS
2000 BAM14,409.86000 GHS
5000 BAM36,024.65000 GHS
10000 BAM72,049.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GHS0.13879 BAM
5 GHS0.69397 BAM
10 GHS1.38794 BAM
20 GHS2.77588 BAM
50 GHS6.93970 BAM
100 GHS13.87940 BAM
250 GHS34.69850 BAM
500 GHS69.39700 BAM
1000 GHS138.79400 BAM
2000 GHS277.58800 BAM
5000 GHS693.97000 BAM
10000 GHS1,387.94000 BAM