10 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang currency-names.ERN

Đổi tiền BAM sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bam
81.835,30 ern

KM1,000 BAM = Nfk8,184 ERN

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Nakfa Eritrea
1 BAM8.18353 ERN
5 BAM40.91765 ERN
10 BAM81.83530 ERN
20 BAM163.67060 ERN
50 BAM409.17650 ERN
100 BAM818.35300 ERN
250 BAM2,045.88250 ERN
500 BAM4,091.76500 ERN
1000 BAM8,183.53000 ERN
2000 BAM16,367.06000 ERN
5000 BAM40,917.65000 ERN
10000 BAM81,835.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 ERN0.12220 BAM
5 ERN0.61099 BAM
10 ERN1.22197 BAM
20 ERN2.44394 BAM
50 ERN6.10985 BAM
100 ERN12.21970 BAM
250 ERN30.54925 BAM
500 ERN61.09850 BAM
1000 ERN122.19700 BAM
2000 ERN244.39400 BAM
5000 ERN610.98500 BAM
10000 ERN1,221.97000 BAM