Florin Aruba sang Rupee Pakistan

Đổi tiền AWG sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
155.587 pkr

ƒ1,000 AWG = ₨155,6 PKR

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Pakistan
1 AWG155.58700 PKR
5 AWG777.93500 PKR
10 AWG1,555.87000 PKR
20 AWG3,111.74000 PKR
50 AWG7,779.35000 PKR
100 AWG15,558.70000 PKR
250 AWG38,896.75000 PKR
500 AWG77,793.50000 PKR
1000 AWG155,587.00000 PKR
2000 AWG311,174.00000 PKR
5000 AWG777,935.00000 PKR
10000 AWG1,555,870.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Florin Aruba
1 PKR0.00643 AWG
5 PKR0.03214 AWG
10 PKR0.06427 AWG
20 PKR0.12855 AWG
50 PKR0.32136 AWG
100 PKR0.64273 AWG
250 PKR1.60682 AWG
500 PKR3.21365 AWG
1000 PKR6.42729 AWG
2000 PKR12.85458 AWG
5000 PKR32.13645 AWG
10000 PKR64.27290 AWG