Florin Aruba sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền AWG sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
248.045 kzt

1,000 AWG = 248,0 KZT

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Tenge Kazakhstan
1 AWG248.04500 KZT
5 AWG1,240.22500 KZT
10 AWG2,480.45000 KZT
20 AWG4,960.90000 KZT
50 AWG12,402.25000 KZT
100 AWG24,804.50000 KZT
250 AWG62,011.25000 KZT
500 AWG124,022.50000 KZT
1000 AWG248,045.00000 KZT
2000 AWG496,090.00000 KZT
5000 AWG1,240,225.00000 KZT
10000 AWG2,480,450.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Florin Aruba
1 KZT0.00403 AWG
5 KZT0.02016 AWG
10 KZT0.04032 AWG
20 KZT0.08063 AWG
50 KZT0.20158 AWG
100 KZT0.40315 AWG
250 KZT1.00788 AWG
500 KZT2.01577 AWG
1000 KZT4.03153 AWG
2000 KZT8.06306 AWG
5000 KZT20.15765 AWG
10000 KZT40.31530 AWG