20 Đô-la Úc sang currency-names.IQD

Đổi tiền AUD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
17.137,42 iqd

A$1,000 AUD = ع.د856,9 IQD

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Iraq
1 AUD856.87100 IQD
5 AUD4,284.35500 IQD
10 AUD8,568.71000 IQD
20 AUD17,137.42000 IQD
50 AUD42,843.55000 IQD
100 AUD85,687.10000 IQD
250 AUD214,217.75000 IQD
500 AUD428,435.50000 IQD
1000 AUD856,871.00000 IQD
2000 AUD1,713,742.00000 IQD
5000 AUD4,284,355.00000 IQD
10000 AUD8,568,710.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Úc
1 IQD0.00117 AUD
5 IQD0.00584 AUD
10 IQD0.01167 AUD
20 IQD0.02334 AUD
50 IQD0.05835 AUD
100 IQD0.11670 AUD
250 IQD0.29176 AUD
500 IQD0.58352 AUD
1000 IQD1.16704 AUD
2000 IQD2.33408 AUD
5000 IQD5.83520 AUD
10000 IQD11.67040 AUD