50 Peso Argentina sang currency-names.VES

Đổi tiền ARS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ars
2,08 ves

$1,000 ARS = Bs.0,04153 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / currency.VES
1 ARS0.04153 VES
5 ARS0.20765 VES
10 ARS0.41529 VES
20 ARS0.83058 VES
50 ARS2.07645 VES
100 ARS4.15290 VES
250 ARS10.38225 VES
500 ARS20.76450 VES
1000 ARS41.52900 VES
2000 ARS83.05800 VES
5000 ARS207.64500 VES
10000 ARS415.29000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Argentina
1 VES24.07960 ARS
5 VES120.39800 ARS
10 VES240.79600 ARS
20 VES481.59200 ARS
50 VES1,203.98000 ARS
100 VES2,407.96000 ARS
250 VES6,019.90000 ARS
500 VES12,039.80000 ARS
1000 VES24,079.60000 ARS
2000 VES48,159.20000 ARS
5000 VES120,398.00000 ARS
10000 VES240,796.00000 ARS