50 Dram Armenia sang currency-names.YER

Đổi tiền AMD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
32,27 yer

֏1,000 AMD = ﷼0,6453 YER

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rial Yemen
1 AMD0.64532 YER
5 AMD3.22662 YER
10 AMD6.45324 YER
20 AMD12.90648 YER
50 AMD32.26620 YER
100 AMD64.53240 YER
250 AMD161.33100 YER
500 AMD322.66200 YER
1000 AMD645.32400 YER
2000 AMD1,290.64800 YER
5000 AMD3,226.62000 YER
10000 AMD6,453.24000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dram Armenia
1 YER1.54961 AMD
5 YER7.74805 AMD
10 YER15.49610 AMD
20 YER30.99220 AMD
50 YER77.48050 AMD
100 YER154.96100 AMD
250 YER387.40250 AMD
500 YER774.80500 AMD
1000 YER1,549.61000 AMD
2000 YER3,099.22000 AMD
5000 YER7,748.05000 AMD
10000 YER15,496.10000 AMD