20 currency-names.AFN sang Shilling Tanzania

Đổi tiền AFN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
715,28 tzs

؋1,000 AFN = tzs35,76 TZS

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Tanzania
1 AFN35.76400 TZS
5 AFN178.82000 TZS
10 AFN357.64000 TZS
20 AFN715.28000 TZS
50 AFN1,788.20000 TZS
100 AFN3,576.40000 TZS
250 AFN8,941.00000 TZS
500 AFN17,882.00000 TZS
1000 AFN35,764.00000 TZS
2000 AFN71,528.00000 TZS
5000 AFN178,820.00000 TZS
10000 AFN357,640.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Afghani Afghanistan
1 TZS0.02796 AFN
5 TZS0.13981 AFN
10 TZS0.27961 AFN
20 TZS0.55922 AFN
50 TZS1.39805 AFN
100 TZS2.79610 AFN
250 TZS6.99025 AFN
500 TZS13.98050 AFN
1000 TZS27.96100 AFN
2000 TZS55.92200 AFN
5000 TZS139.80500 AFN
10000 TZS279.61000 AFN