50 Shilling Tanzania sang currency-names.AFN

Đổi tiền TZS sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
1,39 afn

tzs1,000 TZS = ؋0,02774 AFN

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Afghani Afghanistan
1 TZS0.02774 AFN
5 TZS0.13872 AFN
10 TZS0.27745 AFN
20 TZS0.55489 AFN
50 TZS1.38723 AFN
100 TZS2.77445 AFN
250 TZS6.93613 AFN
500 TZS13.87225 AFN
1000 TZS27.74450 AFN
2000 TZS55.48900 AFN
5000 TZS138.72250 AFN
10000 TZS277.44500 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Tanzania
1 AFN36.04320 TZS
5 AFN180.21600 TZS
10 AFN360.43200 TZS
20 AFN720.86400 TZS
50 AFN1,802.16000 TZS
100 AFN3,604.32000 TZS
250 AFN9,010.80000 TZS
500 AFN18,021.60000 TZS
1000 AFN36,043.20000 TZS
2000 AFN72,086.40000 TZS
5000 AFN180,216.00000 TZS
10000 AFN360,432.00000 TZS