1 nghìn currency-names.AFN sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền AFN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
52,32 sar

؋1,000 AFN = SR0,05232 SAR

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AFN0.05232 SAR
5 AFN0.26162 SAR
10 AFN0.52324 SAR
20 AFN1.04648 SAR
50 AFN2.61620 SAR
100 AFN5.23239 SAR
250 AFN13.08098 SAR
500 AFN26.16195 SAR
1000 AFN52.32390 SAR
2000 AFN104.64780 SAR
5000 AFN261.61950 SAR
10000 AFN523.23900 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Afghani Afghanistan
1 SAR19.11170 AFN
5 SAR95.55850 AFN
10 SAR191.11700 AFN
20 SAR382.23400 AFN
50 SAR955.58500 AFN
100 SAR1,911.17000 AFN
250 SAR4,777.92500 AFN
500 SAR9,555.85000 AFN
1000 SAR19,111.70000 AFN
2000 SAR38,223.40000 AFN
5000 SAR95,558.50000 AFN
10000 SAR191,117.00000 AFN