250 currency-names.YER sang Leu Romania

Đổi tiền YER sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
4,62 ron

﷼1,000 YER = L0,01846 RON

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Leu Romania
1 YER0.01846 RON
5 YER0.09230 RON
10 YER0.18461 RON
20 YER0.36922 RON
50 YER0.92304 RON
100 YER1.84608 RON
250 YER4.61520 RON
500 YER9.23040 RON
1000 YER18.46080 RON
2000 YER36.92160 RON
5000 YER92.30400 RON
10000 YER184.60800 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Yemen
1 RON54.16880 YER
5 RON270.84400 YER
10 RON541.68800 YER
20 RON1,083.37600 YER
50 RON2,708.44000 YER
100 RON5,416.88000 YER
250 RON13,542.20000 YER
500 RON27,084.40000 YER
1000 RON54,168.80000 YER
2000 RON108,337.60000 YER
5000 RON270,844.00000 YER
10000 RON541,688.00000 YER