10 Leu Romania sang currency-names.YER

Đổi tiền RON sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
539.80 yer

L1.000 RON = ﷼53.98 YER

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Yemen
1 RON53.97960 YER
5 RON269.89800 YER
10 RON539.79600 YER
20 RON1079.59200 YER
50 RON2698.98000 YER
100 RON5397.96000 YER
250 RON13494.90000 YER
500 RON26989.80000 YER
1000 RON53979.60000 YER
2000 RON107959.20000 YER
5000 RON269898.00000 YER
10000 RON539796.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Leu Romania
1 YER0.01853 RON
5 YER0.09263 RON
10 YER0.18526 RON
20 YER0.37051 RON
50 YER0.92627 RON
100 YER1.85255 RON
250 YER4.63138 RON
500 YER9.26275 RON
1000 YER18.52550 RON
2000 YER37.05100 RON
5000 YER92.62750 RON
10000 YER185.25500 RON