1 nghìn Franc CFP sang currency-names.YER

Đổi tiền XPF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
2.246,07 yer

₣1,000 XPF = ﷼2,246 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Yemen
1 XPF2.24607 YER
5 XPF11.23035 YER
10 XPF22.46070 YER
20 XPF44.92140 YER
50 XPF112.30350 YER
100 XPF224.60700 YER
250 XPF561.51750 YER
500 XPF1,123.03500 YER
1000 XPF2,246.07000 YER
2000 XPF4,492.14000 YER
5000 XPF11,230.35000 YER
10000 XPF22,460.70000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFP
1 YER0.44522 XPF
5 YER2.22611 XPF
10 YER4.45221 XPF
20 YER8.90442 XPF
50 YER22.26105 XPF
100 YER44.52210 XPF
250 YER111.30525 XPF
500 YER222.61050 XPF
1000 YER445.22100 XPF
2000 YER890.44200 XPF
5000 YER2,226.10500 XPF
10000 YER4,452.21000 XPF