Franc CFP sang Guarani Paraguay

Đổi tiền XPF sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
66.690 pyg

₣1,000 XPF = ₲66,69 PYG

Mid-market exchange rate at 15:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Guarani Paraguay
1 XPF66.69000 PYG
5 XPF333.45000 PYG
10 XPF666.90000 PYG
20 XPF1,333.80000 PYG
50 XPF3,334.50000 PYG
100 XPF6,669.00000 PYG
250 XPF16,672.50000 PYG
500 XPF33,345.00000 PYG
1000 XPF66,690.00000 PYG
2000 XPF133,380.00000 PYG
5000 XPF333,450.00000 PYG
10000 XPF666,900.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Franc CFP
1 PYG0.01499 XPF
5 PYG0.07497 XPF
10 PYG0.14995 XPF
20 PYG0.29990 XPF
50 PYG0.74974 XPF
100 PYG1.49948 XPF
250 PYG3.74870 XPF
500 PYG7.49740 XPF
1000 PYG14.99480 XPF
2000 PYG29.98960 XPF
5000 PYG74.97400 XPF
10000 PYG149.94800 XPF