Franc CFP sang Rupee Pakistan

Đổi tiền XPF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
2.537,65 pkr

₣1,000 XPF = ₨2,538 PKR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Pakistan
1 XPF2.53765 PKR
5 XPF12.68825 PKR
10 XPF25.37650 PKR
20 XPF50.75300 PKR
50 XPF126.88250 PKR
100 XPF253.76500 PKR
250 XPF634.41250 PKR
500 XPF1,268.82500 PKR
1000 XPF2,537.65000 PKR
2000 XPF5,075.30000 PKR
5000 XPF12,688.25000 PKR
10000 XPF25,376.50000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc CFP
1 PKR0.39407 XPF
5 PKR1.97032 XPF
10 PKR3.94065 XPF
20 PKR7.88130 XPF
50 PKR19.70325 XPF
100 PKR39.40650 XPF
250 PKR98.51625 XPF
500 PKR197.03250 XPF
1000 PKR394.06500 XPF
2000 PKR788.13000 XPF
5000 PKR1,970.32500 XPF
10000 PKR3,940.65000 XPF