Franc CFP sang Dinar Jordan

Đổi tiền XPF sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
6,416 jod

1,000 XPF = 0,006416 JOD

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Jordan
1 XPF0.00642 JOD
5 XPF0.03208 JOD
10 XPF0.06416 JOD
20 XPF0.12833 JOD
50 XPF0.32082 JOD
100 XPF0.64165 JOD
250 XPF1.60411 JOD
500 XPF3.20822 JOD
1000 XPF6.41645 JOD
2000 XPF12.83290 JOD
5000 XPF32.08225 JOD
10000 XPF64.16450 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Franc CFP
1 JOD155.84900 XPF
5 JOD779.24500 XPF
10 JOD1,558.49000 XPF
20 JOD3,116.98000 XPF
50 JOD7,792.45000 XPF
100 JOD15,584.90000 XPF
250 JOD38,962.25000 XPF
500 JOD77,924.50000 XPF
1000 JOD155,849.00000 XPF
2000 JOD311,698.00000 XPF
5000 JOD779,245.00000 XPF
10000 JOD1,558,490.00000 XPF