10 Franc CFP sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền XPF sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
13,96 jmd

₣1,000 XPF = J$1,396 JMD

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Jamaica
1 XPF1.39602 JMD
5 XPF6.98010 JMD
10 XPF13.96020 JMD
20 XPF27.92040 JMD
50 XPF69.80100 JMD
100 XPF139.60200 JMD
250 XPF349.00500 JMD
500 XPF698.01000 JMD
1000 XPF1,396.02000 JMD
2000 XPF2,792.04000 JMD
5000 XPF6,980.10000 JMD
10000 XPF13,960.20000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Franc CFP
1 JMD0.71632 XPF
5 JMD3.58160 XPF
10 JMD7.16320 XPF
20 JMD14.32640 XPF
50 JMD35.81600 XPF
100 JMD71.63200 XPF
250 JMD179.08000 XPF
500 JMD358.16000 XPF
1000 JMD716.32000 XPF
2000 JMD1,432.64000 XPF
5000 JMD3,581.60000 XPF
10000 JMD7,163.20000 XPF