1 Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền XAF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xaf
0,01 sar

FCFA1,000 XAF = SR0,006127 SAR

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 XAF0.00613 SAR
5 XAF0.03064 SAR
10 XAF0.06127 SAR
20 XAF0.12254 SAR
50 XAF0.30636 SAR
100 XAF0.61272 SAR
250 XAF1.53181 SAR
500 XAF3.06362 SAR
1000 XAF6.12723 SAR
2000 XAF12.25446 SAR
5000 XAF30.63615 SAR
10000 XAF61.27230 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc CFA Trung Phi
1 SAR163.20600 XAF
5 SAR816.03000 XAF
10 SAR1,632.06000 XAF
20 SAR3,264.12000 XAF
50 SAR8,160.30000 XAF
100 SAR16,320.60000 XAF
250 SAR40,801.50000 XAF
500 SAR81,603.00000 XAF
1000 SAR163,206.00000 XAF
2000 SAR326,412.00000 XAF
5000 SAR816,030.00000 XAF
10000 SAR1,632,060.00000 XAF