Tala Samoa sang Shilling Tanzania

Đổi tiền WST sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
940.157 tzs

1,000 WST = 940,2 TZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shilling Tanzania
1 WST940.15700 TZS
5 WST4,700.78500 TZS
10 WST9,401.57000 TZS
20 WST18,803.14000 TZS
50 WST47,007.85000 TZS
100 WST94,015.70000 TZS
250 WST235,039.25000 TZS
500 WST470,078.50000 TZS
1000 WST940,157.00000 TZS
2000 WST1,880,314.00000 TZS
5000 WST4,700,785.00000 TZS
10000 WST9,401,570.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tala Samoa
1 TZS0.00106 WST
5 TZS0.00532 WST
10 TZS0.01064 WST
20 TZS0.02127 WST
50 TZS0.05318 WST
100 TZS0.10637 WST
250 TZS0.26591 WST
500 TZS0.53183 WST
1000 TZS1.06365 WST
2000 TZS2.12730 WST
5000 TZS5.31825 WST
10000 TZS10.63650 WST