Tala Samoa sang Colon El Salvador

Đổi tiền WST sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
3.183,69 svc

1,000 WST = 3,184 SVC

Mid-market exchange rate at 20:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Colon El Salvador
1 WST3.18369 SVC
5 WST15.91845 SVC
10 WST31.83690 SVC
20 WST63.67380 SVC
50 WST159.18450 SVC
100 WST318.36900 SVC
250 WST795.92250 SVC
500 WST1,591.84500 SVC
1000 WST3,183.69000 SVC
2000 WST6,367.38000 SVC
5000 WST15,918.45000 SVC
10000 WST31,836.90000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Tala Samoa
1 SVC0.31410 WST
5 SVC1.57051 WST
10 SVC3.14101 WST
20 SVC6.28202 WST
50 SVC15.70505 WST
100 SVC31.41010 WST
250 SVC78.52525 WST
500 SVC157.05050 WST
1000 SVC314.10100 WST
2000 SVC628.20200 WST
5000 SVC1,570.50500 WST
10000 SVC3,141.01000 WST