Tala Samoa sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền WST sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
1.376,13 pgk

1,000 WST = 1,376 PGK

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Kina Papua New Guinea
1 WST1.37613 PGK
5 WST6.88065 PGK
10 WST13.76130 PGK
20 WST27.52260 PGK
50 WST68.80650 PGK
100 WST137.61300 PGK
250 WST344.03250 PGK
500 WST688.06500 PGK
1000 WST1,376.13000 PGK
2000 WST2,752.26000 PGK
5000 WST6,880.65000 PGK
10000 WST13,761.30000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Tala Samoa
1 PGK0.72667 WST
5 PGK3.63337 WST
10 PGK7.26673 WST
20 PGK14.53346 WST
50 PGK36.33365 WST
100 PGK72.66730 WST
250 PGK181.66825 WST
500 PGK363.33650 WST
1000 PGK726.67300 WST
2000 PGK1,453.34600 WST
5000 PGK3,633.36500 WST
10000 PGK7,266.73000 WST