10 nghìn Tala Samoa sang currency-names.CUC

Đổi tiền WST sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 wst
3.647,00 cuc

WS$1,000 WST = CUC$0,3647 CUC

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Chuyển đổi Cuba
1 WST0.36470 CUC
5 WST1.82350 CUC
10 WST3.64700 CUC
20 WST7.29400 CUC
50 WST18.23500 CUC
100 WST36.47000 CUC
250 WST91.17500 CUC
500 WST182.35000 CUC
1000 WST364.70000 CUC
2000 WST729.40000 CUC
5000 WST1,823.50000 CUC
10000 WST3,647.00000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Tala Samoa
1 CUC2.74198 WST
5 CUC13.70990 WST
10 CUC27.41980 WST
20 CUC54.83960 WST
50 CUC137.09900 WST
100 CUC274.19800 WST
250 CUC685.49500 WST
500 CUC1,370.99000 WST
1000 CUC2,741.98000 WST
2000 CUC5,483.96000 WST
5000 CUC13,709.90000 WST
10000 CUC27,419.80000 WST