1 nghìn Tala Samoa sang currency-names.CUC

Đổi tiền WST sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
364 cuc

WS$1,000 WST = CUC$0,3640 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Chuyển đổi Cuba
1 WST0.36400 CUC
5 WST1.82000 CUC
10 WST3.64000 CUC
20 WST7.28000 CUC
50 WST18.20000 CUC
100 WST36.40000 CUC
250 WST91.00000 CUC
500 WST182.00000 CUC
1000 WST364.00000 CUC
2000 WST728.00000 CUC
5000 WST1,820.00000 CUC
10000 WST3,640.00000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Tala Samoa
1 CUC2.74725 WST
5 CUC13.73625 WST
10 CUC27.47250 WST
20 CUC54.94500 WST
50 CUC137.36250 WST
100 CUC274.72500 WST
250 CUC686.81250 WST
500 CUC1,373.62500 WST
1000 CUC2,747.25000 WST
2000 CUC5,494.50000 WST
5000 CUC13,736.25000 WST
10000 CUC27,472.50000 WST