Tala Samoa sang Florin Aruba

Đổi tiền WST sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
651,02 awg

1,000 WST = 0,6510 AWG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Florin Aruba
1 WST0.65102 AWG
5 WST3.25512 AWG
10 WST6.51023 AWG
20 WST13.02046 AWG
50 WST32.55115 AWG
100 WST65.10230 AWG
250 WST162.75575 AWG
500 WST325.51150 AWG
1000 WST651.02300 AWG
2000 WST1,302.04600 AWG
5000 WST3,255.11500 AWG
10000 WST6,510.23000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Tala Samoa
1 AWG1.53604 WST
5 AWG7.68020 WST
10 AWG15.36040 WST
20 AWG30.72080 WST
50 AWG76.80200 WST
100 AWG153.60400 WST
250 AWG384.01000 WST
500 AWG768.02000 WST
1000 AWG1,536.04000 WST
2000 AWG3,072.08000 WST
5000 AWG7,680.20000 WST
10000 AWG15,360.40000 WST