Vatu Vanuatu sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền VUV sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
207.824 vnd

VT1,000 VUV = ₫207,8 VND

Mid-market exchange rate at 07:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đồng Việt Nam
1 VUV207.82400 VND
5 VUV1,039.12000 VND
10 VUV2,078.24000 VND
20 VUV4,156.48000 VND
50 VUV10,391.20000 VND
100 VUV20,782.40000 VND
250 VUV51,956.00000 VND
500 VUV103,912.00000 VND
1000 VUV207,824.00000 VND
2000 VUV415,648.00000 VND
5000 VUV1,039,120.00000 VND
10000 VUV2,078,240.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Vatu Vanuatu
1 VND0.00481 VUV
5 VND0.02406 VUV
10 VND0.04812 VUV
20 VND0.09624 VUV
50 VND0.24059 VUV
100 VND0.48118 VUV
250 VND1.20294 VUV
500 VND2.40588 VUV
1000 VND4.81176 VUV
2000 VND9.62352 VUV
5000 VND24.05880 VUV
10000 VND48.11760 VUV