Đồng Việt Nam sang currency-names.IQD

Đổi tiền VND sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
51,71 iqd

₫1,000 VND = ع.د0,05171 IQD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Iraq
1 VND0.05171 IQD
5 VND0.25854 IQD
10 VND0.51708 IQD
20 VND1.03416 IQD
50 VND2.58541 IQD
100 VND5.17081 IQD
250 VND12.92703 IQD
500 VND25.85405 IQD
1000 VND51.70810 IQD
2000 VND103.41620 IQD
5000 VND258.54050 IQD
10000 VND517.08100 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đồng Việt Nam
1 IQD19.33930 VND
5 IQD96.69650 VND
10 IQD193.39300 VND
20 IQD386.78600 VND
50 IQD966.96500 VND
100 IQD1,933.93000 VND
250 IQD4,834.82500 VND
500 IQD9,669.65000 VND
1000 IQD19,339.30000 VND
2000 IQD38,678.60000 VND
5000 IQD96,696.50000 VND
10000 IQD193,393.00000 VND