Đổi tiền VND sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đồng Việt Nam sang currency-names.IQD

1.000 vnd
51,48 iqd

₫1,000 VND = ع.د0,05148 IQD

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Iraq
1 VND0.05148 IQD
5 VND0.25738 IQD
10 VND0.51476 IQD
20 VND1.02951 IQD
50 VND2.57378 IQD
100 VND5.14755 IQD
250 VND12.86888 IQD
500 VND25.73775 IQD
1000 VND51.47550 IQD
2000 VND102.95100 IQD
5000 VND257.37750 IQD
10000 VND514.75500 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đồng Việt Nam
1 IQD19.42670 VND
5 IQD97.13350 VND
10 IQD194.26700 VND
20 IQD388.53400 VND
50 IQD971.33500 VND
100 IQD1,942.67000 VND
250 IQD4,856.67500 VND
500 IQD9,713.35000 VND
1000 IQD19,426.70000 VND
2000 IQD38,853.40000 VND
5000 IQD97,133.50000 VND
10000 IQD194,267.00000 VND