Đổi tiền VND sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đồng Việt Nam sang currency-names.IQD

250 vnd
12,87 iqd

₫1,000 VND = ع.د0,05147 IQD

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Iraq
1000 VND51.46980 IQD
2000 VND102.93960 IQD
5000 VND257.34900 IQD
10000 VND514.69800 IQD
20000 VND1,029.39600 IQD
50000 VND2,573.49000 IQD
100000 VND5,146.98000 IQD
200000 VND10,293.96000 IQD
500000 VND25,734.90000 IQD
1000000 VND51,469.80000 IQD
2000000 VND102,939.60000 IQD
5000000 VND257,349.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đồng Việt Nam
1 IQD19.42890 VND
5 IQD97.14450 VND
10 IQD194.28900 VND
20 IQD388.57800 VND
50 IQD971.44500 VND
100 IQD1,942.89000 VND
250 IQD4,857.22500 VND
500 IQD9,714.45000 VND
1000 IQD19,428.90000 VND
2000 IQD38,857.80000 VND
5000 IQD97,144.50000 VND
10000 IQD194,289.00000 VND