10 Som Uzbekistan sang Colon Costa Rica

Đổi tiền UZS sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uzs
0,40 crc

so'm1,000 UZS = ₡0,03981 CRC

Mid-market exchange rate at 14:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Colon Costa Rica
1 UZS0.03981 CRC
5 UZS0.19906 CRC
10 UZS0.39812 CRC
20 UZS0.79624 CRC
50 UZS1.99061 CRC
100 UZS3.98122 CRC
250 UZS9.95305 CRC
500 UZS19.90610 CRC
1000 UZS39.81220 CRC
2000 UZS79.62440 CRC
5000 UZS199.06100 CRC
10000 UZS398.12200 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Som Uzbekistan
1 CRC25.11790 UZS
5 CRC125.58950 UZS
10 CRC251.17900 UZS
20 CRC502.35800 UZS
50 CRC1,255.89500 UZS
100 CRC2,511.79000 UZS
250 CRC6,279.47500 UZS
500 CRC12,558.95000 UZS
1000 CRC25,117.90000 UZS
2000 CRC50,235.80000 UZS
5000 CRC125,589.50000 UZS
10000 CRC251,179.00000 UZS