1 Đô-la Mỹ sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền USD sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
3,77 pgk

1,000 USD = 3,772 PGK

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Kina Papua New Guinea
1 USD3.77216 PGK
5 USD18.86080 PGK
10 USD37.72160 PGK
20 USD75.44320 PGK
50 USD188.60800 PGK
100 USD377.21600 PGK
250 USD943.04000 PGK
500 USD1,886.08000 PGK
1000 USD3,772.16000 PGK
2000 USD7,544.32000 PGK
5000 USD18,860.80000 PGK
10000 USD37,721.60000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Mỹ
1 PGK0.26510 USD
5 PGK1.32550 USD
10 PGK2.65100 USD
20 PGK5.30200 USD
50 PGK13.25500 USD
100 PGK26.51000 USD
250 PGK66.27500 USD
500 PGK132.55000 USD
1000 PGK265.10000 USD
2000 PGK530.20000 USD
5000 PGK1,325.50000 USD
10000 PGK2,651.00000 USD