2.000 Đô-la Mỹ sang Rial Oman

Đổi tiền USD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 usd
770,020 omr

$1,000 USD = ر.ع.0,3850 OMR

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rial Oman
1 USD0.38501 OMR
5 USD1.92505 OMR
10 USD3.85010 OMR
20 USD7.70020 OMR
50 USD19.25050 OMR
100 USD38.50100 OMR
250 USD96.25250 OMR
500 USD192.50500 OMR
1000 USD385.01000 OMR
2000 USD770.02000 OMR
5000 USD1,925.05000 OMR
10000 USD3,850.10000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Mỹ
1 OMR2.59734 USD
5 OMR12.98670 USD
10 OMR25.97340 USD
20 OMR51.94680 USD
50 OMR129.86700 USD
100 OMR259.73400 USD
250 OMR649.33500 USD
500 OMR1,298.67000 USD
1000 OMR2,597.34000 USD
2000 OMR5,194.68000 USD
5000 OMR12,986.70000 USD
10000 OMR25,973.40000 USD