10 Đô-la Mỹ sang Rial Oman

Đổi tiền USD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
3,850 omr

1,000 USD = 0,3850 OMR

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rial Oman
1 USD0.38500 OMR
5 USD1.92497 OMR
10 USD3.84995 OMR
20 USD7.69990 OMR
50 USD19.24975 OMR
100 USD38.49950 OMR
250 USD96.24875 OMR
500 USD192.49750 OMR
1000 USD384.99500 OMR
2000 USD769.99000 OMR
5000 USD1,924.97500 OMR
10000 USD3,849.95000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Mỹ
1 OMR2.59744 USD
5 OMR12.98720 USD
10 OMR25.97440 USD
20 OMR51.94880 USD
50 OMR129.87200 USD
100 OMR259.74400 USD
250 OMR649.36000 USD
500 OMR1,298.72000 USD
1000 OMR2,597.44000 USD
2000 OMR5,194.88000 USD
5000 OMR12,987.20000 USD
10000 OMR25,974.40000 USD