100 Đô-la Mỹ sang Dirham Maroc

Đổi tiền USD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
1.013,63 mad

1,000 USD = 10,14 MAD

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dirham Maroc
1 USD10.13630 MAD
5 USD50.68150 MAD
10 USD101.36300 MAD
20 USD202.72600 MAD
50 USD506.81500 MAD
100 USD1,013.63000 MAD
250 USD2,534.07500 MAD
500 USD5,068.15000 MAD
1000 USD10,136.30000 MAD
2000 USD20,272.60000 MAD
5000 USD50,681.50000 MAD
10000 USD101,363.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Mỹ
1 MAD0.09866 USD
5 MAD0.49328 USD
10 MAD0.98655 USD
20 MAD1.97311 USD
50 MAD4.93277 USD
100 MAD9.86553 USD
250 MAD24.66383 USD
500 MAD49.32765 USD
1000 MAD98.65530 USD
2000 MAD197.31060 USD
5000 MAD493.27650 USD
10000 MAD986.55300 USD