50 Đô-la Mỹ sang Dirham Maroc

Đổi tiền USD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
501,99 mad

$1,000 USD = د.م.10,04 MAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dirham Maroc
1 USD10.03980 MAD
5 USD50.19900 MAD
10 USD100.39800 MAD
20 USD200.79600 MAD
50 USD501.99000 MAD
100 USD1,003.98000 MAD
250 USD2,509.95000 MAD
500 USD5,019.90000 MAD
1000 USD10,039.80000 MAD
2000 USD20,079.60000 MAD
5000 USD50,199.00000 MAD
10000 USD100,398.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Mỹ
1 MAD0.09960 USD
5 MAD0.49802 USD
10 MAD0.99604 USD
20 MAD1.99208 USD
50 MAD4.98021 USD
100 MAD9.96041 USD
250 MAD24.90103 USD
500 MAD49.80205 USD
1000 MAD99.60410 USD
2000 MAD199.20820 USD
5000 MAD498.02050 USD
10000 MAD996.04100 USD