50 Shilling Uganda sang Baht Thái

Đổi tiền UGX sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
0,49 thb

Ush1,000 UGX = ฿0,009708 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Baht Thái
1 UGX0.00971 THB
5 UGX0.04854 THB
10 UGX0.09708 THB
20 UGX0.19416 THB
50 UGX0.48539 THB
100 UGX0.97078 THB
250 UGX2.42696 THB
500 UGX4.85391 THB
1000 UGX9.70782 THB
2000 UGX19.41564 THB
5000 UGX48.53910 THB
10000 UGX97.07820 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Uganda
1 THB103.01000 UGX
5 THB515.05000 UGX
10 THB1,030.10000 UGX
20 THB2,060.20000 UGX
50 THB5,150.50000 UGX
100 THB10,301.00000 UGX
250 THB25,752.50000 UGX
500 THB51,505.00000 UGX
1000 THB103,010.00000 UGX
2000 THB206,020.00000 UGX
5000 THB515,050.00000 UGX
10000 THB1,030,100.00000 UGX