1 nghìn Shilling Uganda sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền UGX sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1,00 pgk

Ush1,000 UGX = K0,0009979 PGK

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kina Papua New Guinea
1 UGX0.00100 PGK
5 UGX0.00499 PGK
10 UGX0.00998 PGK
20 UGX0.01996 PGK
50 UGX0.04990 PGK
100 UGX0.09979 PGK
250 UGX0.24948 PGK
500 UGX0.49896 PGK
1000 UGX0.99792 PGK
2000 UGX1.99584 PGK
5000 UGX4.98959 PGK
10000 UGX9.97918 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Shilling Uganda
1 PGK1,002.09000 UGX
5 PGK5,010.45000 UGX
10 PGK10,020.90000 UGX
20 PGK20,041.80000 UGX
50 PGK50,104.50000 UGX
100 PGK100,209.00000 UGX
250 PGK250,522.50000 UGX
500 PGK501,045.00000 UGX
1000 PGK1,002,090.00000 UGX
2000 PGK2,004,180.00000 UGX
5000 PGK5,010,450.00000 UGX
10000 PGK10,020,900.00000 UGX