Shilling Uganda sang Kwacha Malawi

Đổi tiền UGX sang MWK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
454,54 mwk

Ush1,000 UGX = MK0,4545 MWK

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kwacha Malawi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MWK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MWK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kwacha Malawi
1 UGX0.45454 MWK
5 UGX2.27268 MWK
10 UGX4.54535 MWK
20 UGX9.09070 MWK
50 UGX22.72675 MWK
100 UGX45.45350 MWK
250 UGX113.63375 MWK
500 UGX227.26750 MWK
1000 UGX454.53500 MWK
2000 UGX909.07000 MWK
5000 UGX2,272.67500 MWK
10000 UGX4,545.35000 MWK
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Shilling Uganda
1 MWK2.20005 UGX
5 MWK11.00025 UGX
10 MWK22.00050 UGX
20 MWK44.00100 UGX
50 MWK110.00250 UGX
100 MWK220.00500 UGX
250 MWK550.01250 UGX
500 MWK1,100.02500 UGX
1000 MWK2,200.05000 UGX
2000 MWK4,400.10000 UGX
5000 MWK11,000.25000 UGX
10000 MWK22,000.50000 UGX