1 tỷ Shilling Uganda sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền UGX sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Ush1,000 UGX = ₹0,02268 INR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi UGX sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Ấn Độ
1 UGX0.02268 INR
5 UGX0.11338 INR
10 UGX0.22675 INR
20 UGX0.45351 INR
50 UGX1.13377 INR
100 UGX2.26753 INR
250 UGX5.66883 INR
500 UGX11.33765 INR
1000 UGX22.67530 INR
2000 UGX45.35060 INR
5000 UGX113.37650 INR
10000 UGX226.75300 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Uganda
1 INR44.10090 UGX
5 INR220.50450 UGX
10 INR441.00900 UGX
20 INR882.01800 UGX
50 INR2,205.04500 UGX
100 INR4,410.09000 UGX
250 INR11,025.22500 UGX
300 INR13,230.27000 UGX
500 INR22,050.45000 UGX
600 INR26,460.54000 UGX
1000 INR44,100.90000 UGX
2000 INR88,201.80000 UGX
5000 INR220,504.50000 UGX
10000 INR441,009.00000 UGX
25000 INR1,102,522.50000 UGX
50000 INR2,205,045.00000 UGX
100000 INR4,410,090.00000 UGX
1000000 INR44,100,900.00000 UGX
1000000000 INR44,100,900,000.00000 UGX