100 Shilling Uganda sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền UGX sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
2,15 inr

1,000 UGX = 0,02146 INR

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Ấn Độ
1 UGX0.02146 INR
5 UGX0.10730 INR
10 UGX0.21459 INR
20 UGX0.42919 INR
50 UGX1.07297 INR
100 UGX2.14593 INR
250 UGX5.36483 INR
500 UGX10.72965 INR
1000 UGX21.45930 INR
2000 UGX42.91860 INR
5000 UGX107.29650 INR
10000 UGX214.59300 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Uganda
1 INR46.59980 UGX
5 INR232.99900 UGX
10 INR465.99800 UGX
20 INR931.99600 UGX
50 INR2,329.99000 UGX
100 INR4,659.98000 UGX
250 INR11,649.95000 UGX
500 INR23,299.90000 UGX
1000 INR46,599.80000 UGX
2000 INR93,199.60000 UGX
5000 INR232,999.00000 UGX
10000 INR465,998.00000 UGX