50 Rupee Ấn Độ sang Shilling Uganda

Đổi tiền INR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
2.290 ugx

1,000 INR = 45,79 UGX

Mid-market exchange rate at 00:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Uganda
1 INR45.79410 UGX
5 INR228.97050 UGX
10 INR457.94100 UGX
20 INR915.88200 UGX
50 INR2,289.70500 UGX
100 INR4,579.41000 UGX
250 INR11,448.52500 UGX
500 INR22,897.05000 UGX
1000 INR45,794.10000 UGX
2000 INR91,588.20000 UGX
5000 INR228,970.50000 UGX
10000 INR457,941.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Ấn Độ
1 UGX0.02184 INR
5 UGX0.10918 INR
10 UGX0.21837 INR
20 UGX0.43674 INR
50 UGX1.09185 INR
100 UGX2.18369 INR
250 UGX5.45923 INR
500 UGX10.91845 INR
1000 UGX21.83690 INR
2000 UGX43.67380 INR
5000 UGX109.18450 INR
10000 UGX218.36900 INR