1 Shilling Uganda sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền UGX sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,02 inr

1,000 UGX = 0,02191 INR

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Ấn Độ
1 UGX0.02191 INR
5 UGX0.10953 INR
10 UGX0.21905 INR
20 UGX0.43811 INR
50 UGX1.09527 INR
100 UGX2.19053 INR
250 UGX5.47633 INR
500 UGX10.95265 INR
1000 UGX21.90530 INR
2000 UGX43.81060 INR
5000 UGX109.52650 INR
10000 UGX219.05300 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Uganda
1 INR45.65100 UGX
5 INR228.25500 UGX
10 INR456.51000 UGX
20 INR913.02000 UGX
50 INR2,282.55000 UGX
100 INR4,565.10000 UGX
250 INR11,412.75000 UGX
500 INR22,825.50000 UGX
1000 INR45,651.00000 UGX
2000 INR91,302.00000 UGX
5000 INR228,255.00000 UGX
10000 INR456,510.00000 UGX