Shilling Uganda sang Forint Hungary

Đổi tiền UGX sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
95 huf

Ush1,000 UGX = Ft0,09528 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Forint Hungary
1 UGX0.09528 HUF
5 UGX0.47642 HUF
10 UGX0.95284 HUF
20 UGX1.90568 HUF
50 UGX4.76419 HUF
100 UGX9.52838 HUF
250 UGX23.82095 HUF
500 UGX47.64190 HUF
1000 UGX95.28380 HUF
2000 UGX190.56760 HUF
5000 UGX476.41900 HUF
10000 UGX952.83800 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Uganda
2000 HUF20,990.00000 UGX
5000 HUF52,475.00000 UGX
10000 HUF104,950.00000 UGX
15000 HUF157,425.00000 UGX
20000 HUF209,900.00000 UGX
30000 HUF314,850.00000 UGX
40000 HUF419,800.00000 UGX
50000 HUF524,750.00000 UGX
60000 HUF629,700.00000 UGX
100000 HUF1,049,500.00000 UGX
150000 HUF1,574,250.00000 UGX
200000 HUF2,099,000.00000 UGX