Shilling Uganda sang Real Brazil

Đổi tiền UGX sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1,35 brl

1,000 UGX = 0,001348 BRL

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Real Brazil
1 UGX0.00135 BRL
5 UGX0.00674 BRL
10 UGX0.01348 BRL
20 UGX0.02696 BRL
50 UGX0.06741 BRL
100 UGX0.13481 BRL
250 UGX0.33703 BRL
500 UGX0.67406 BRL
1000 UGX1.34813 BRL
2000 UGX2.69626 BRL
5000 UGX6.74065 BRL
10000 UGX13.48130 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shilling Uganda
1 BRL741.76700 UGX
5 BRL3,708.83500 UGX
10 BRL7,417.67000 UGX
20 BRL14,835.34000 UGX
50 BRL37,088.35000 UGX
100 BRL74,176.70000 UGX
250 BRL185,441.75000 UGX
500 BRL370,883.50000 UGX
1000 BRL741,767.00000 UGX
2000 BRL1,483,534.00000 UGX
5000 BRL3,708,835.00000 UGX
10000 BRL7,417,670.00000 UGX